🌟 국한문 (國漢文)

Danh từ  

1. 한글과 한자.

1. HÀN TỰ VÀ HÁN TỰ: Chữ Hàn và chữ Hán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국한문 병기.
    Han jung-moon weapon.
  • 국한문 혼용.
    Mixed chinese characters.
  • 국한문을 병용하다.
    Use chinese and chinese characters in combination.
  • 국한문을 섞어 쓰다.
    Write a mixture of chinese and chinese characters.
  • 국한문을 함께 쓰다.
    Write korean and chinese together.
  • 개화기 시대의 문서는 국한문을 섞어서 쓴 것이 대부분이다.
    Most of the documents in the age of enlightenment were mixed with chinese and chinese characters.
  • 일부 학자들이 교과서에 국한문을 혼용할 것을 주장했다.
    Some scholars have called for a mix of korean and chinese texts in textbooks.
  • 국한문 병기에 대해 어떻게 생각하세요?
    What do you think of the hanzhongmun weapon?
    한국어는 한자어가 많으니 신중하게 생각해 볼 문제이지요.
    There are many chinese characters in korean, so it's a matter of careful consideration.

2. 한글에 한자를 섞어 쓴 글.

2. QUỐC VĂN VÀ HÁN VĂN: Bài viết viết sử dụng cả chữ Hán và chữ Hàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국한문으로 발행하다.
    Issue in korean and chinese characters.
  • 국한문으로 번역하다.
    Translate into korean and chinese characters.
  • 국한문으로 쓰다.
    Write in korean and chinese characters.
  • 국한문으로 쓰이다.
    Written in korean and chinese characters.
  • 국한문으로 출간하다.
    Publish in korean and chinese characters.
  • 이 책은 한문으로 된 원본을 국한문으로 옮긴 것이다.
    This book is a translation of the original chinese characters into korean and chinese characters.
  • 김 교수는 국한문으로 된 책을 순 한글로 옮기는 작업을 하였다.
    Professor kim worked on transferring books in korean and chinese characters to pure hangeul.
  • 옛날 신문에는 한자가 꽤 많네.
    There are quite a few chinese characters in old newspapers.
    응. 이 당시에는 국한문으로 신문을 냈지.
    Yes. at this time, i published newspapers in korean and chinese.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국한문 (구칸문)

🗣️ 국한문 (國漢文) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)