🌟 (項)

Danh từ  

1. 내용을 체계적으로 나누어 서술하는 단위.

1. MỤC, ĐIỀU: Đơn vị chia nội dung rồi trình bày một cách hệ thống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 법률 제3.
    Paragraph 3 of the law.
  • Google translate .
    Each paragraph.
  • Google translate 열 개의 .
    Ten terms.
  • Google translate 으로 나누다.
    Divide into sections.
  • Google translate 으로 이루어지다.
    Consists of a clause.
  • Google translate 그 결의문은 모두 스무 개의 으로 되어 있다.
    The resolution consists of twenty paragraphs in all.
  • Google translate 국회 의장은 국회에서 개정한 법률의 을 주목해 달라고 말했다.
    The speaker of the national assembly asked for attention to the clauses of the law revised by the national assembly.
  • Google translate 이 보고서는 열 개의 조항으로 구성되어 있습니다.
    This report consists of ten provisions.
    Google translate 그래요. 각 의 주요 내용을 요약해서 보고해 주세요.
    Yeah. please report a summary of the main contents of each paragraph.

항: section; clause; paragraph,こう【項】。こうもく【項目】,paragraphe, alinéa,sección, cláusula, párrafo,مادّة,бүлэг, зүйл, анги,mục, điều,ข้อ, มาตรา, วรรค,pasal,пункт,项,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (항ː)

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101)