🌟 항변 (抗卞)

Danh từ  

1. 어떤 일이 올바르지 않거나 마음에 들지 않아 반대하는 뜻을 주장함.

1. SỰ PHỦ NHẬN, SỰ BÁC BỎ: Việc chủ trương sự phản đối về việc nào đó không đúng đắn hoặc về việc nào đó mà mình không hài lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 당사자의 항변.
    The appeal of the parties.
  • Google translate 항변 수단.
    A means of protest.
  • Google translate 항변이 나오다.
    Argument comes out.
  • Google translate 항변을 듣다.
    Hear a protest.
  • Google translate 항변을 하다.
    Make a protest.
  • Google translate 항변으로 대항하다.
    Oppose by protest.
  • Google translate 항변으로 맞서다.
    Face it with protest.
  • Google translate 회사의 부당 해고에 반발하는 노동자들의 항변이 곳곳에서 터져 나왔다.
    Protests by workers protesting against the company's unfair dismissal have erupted everywhere.
  • Google translate 민준이는 계약 실패에 대한 책임을 묻는 상사에게 강력하게 항변을 하였다.
    Min-joon made a strong appeal to his boss, who held him responsible for the failure of the contract.
  • Google translate 지금 광장에서 수많은 학생들이 항변 시위를 벌이고 있어요.
    There are countless students protesting in the square now.
    Google translate 그렇게나 많은 학생들이 반대한다는 말인가? 그럼 이 정책을 재고해 봐야겠군.
    Does that mean so many students are against it? then i'll have to reconsider this policy.
Từ đồng nghĩa 항의(抗議): 어떤 일이 올바르지 않거나 마음에 들지 않아 반대하는 뜻을 주장함., 어떤…

항변: protest; complaint,こうぎ【抗議】。こうろん【抗論】。はんろん【反論】,plaidoirie, protestation,protesta, queja,إدِّعاء، استئناف,эсэргүүцэл,sự phủ nhận, sự bác bỏ,การโต้แย้ง, การคัดค้าน, การประท้วง,protes, pertentangan,протест; возглас против; возражение,抗议,抗辩,争辩,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 항변 (항ː변)
📚 Từ phái sinh: 항변하다(抗卞하다): 어떤 일이 올바르지 않거나 마음에 들지 않아 반대하는 뜻을 주장하다.

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)