🌟 흡연실 (吸煙室)

Danh từ  

1. 담배를 피울 수 있게 따로 만들어 둔 방.

1. PHÒNG HÚT THUỐC: Phòng làm riêng để có thể hút thuốc lá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공항의 흡연실.
    Smoking room at the airport.
  • 흡연실의 위치.
    Location of smoking rooms.
  • 흡연실을 설치하다.
    Set up a smoking room.
  • 흡연실을 찾다.
    Find a smoking room.
  • 흡연실에 가다.
    Go to the smoking room.
  • 흡연실에서 담배를 피다.
    Smoking in the smoking room.
  • 우리 사무실은 따로 지정된 흡연실을 제외하고는 금연 구역이다.
    Our office is a non-smoking area except for designated smoking rooms.
  • 흡연실 안에서는 남자들이 모여 담배를 피우면서 담소를 나누고 있었다.
    Inside the smoking room, men were gathering to smoke and chat.
  • 여기에서 담배를 피워도 되나요?
    May i smoke here?
    아니요. 담배를 피우려면 옥상에 있는 흡연실로 가세요.
    No. if you want to smoke, go to the smoking room on the roof.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흡연실 (흐변실)

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Chính trị (149) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7)