🌟 흡인되다 (吸引 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흡인되다 (
흐빈되다
) • 흡인되다 (흐빈뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 흡인(吸引): 빨아들이거나 끌어당김.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103)