🌟 흡인되다 (吸引 되다)

Động từ  

1. 빨려 들어가거나 끌려 가게 되다.

1. ĐƯỢC HÚT, BỊ HÚT: Làm cho kéo lại hoặc cuốn vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흡인된 물질.
    A aspirated substance.
  • Google translate 흡인된 분진.
    Absorbed dust.
  • Google translate 스펀지에 물기가 흡인되다.
    Moisture is aspirated on the sponge.
  • Google translate 굴뚝으로 연기가 흡인되다.
    Smoke is aspirated by chimneys.
  • Google translate 담배를 피우면 몸속으로 여러 발암 물질이 흡인된다.
    Smoking absorbs various carcinogens into the body.
  • Google translate 스펀지에 물기가 흡인되면서 스펀지의 부피가 커졌다.
    The volume of the sponge increased as the water was absorbed in the sponge.
  • Google translate 공사장에서 먼지가 많이 날리네요.
    There's a lot of dust on the construction site.
    Google translate 그러네요, 분진을 흡인하는 시설을 갖추고 있지 않나 봐요.
    Yeah, they don't have dust-absorbing facilities.

흡인되다: be absorbed; be sucked; be attracted,きゅういんされる【吸引される】,,succionar, aspirar,يُمتصّ,сорогдох, татагдан орох,được hút, bị hút,ถูกดูด, ถูกดึง, ถูกดึงดูด, ถูกดูดซึม, ถูกดูดกลืน,terhisap, tertarik,,被吸引,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흡인되다 (흐빈되다) 흡인되다 (흐빈뒈다)
📚 Từ phái sinh: 흡인(吸引): 빨아들이거나 끌어당김.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103)