🌟 황홀경 (恍惚境)

Danh từ  

1. 마음이나 시선을 빼앗겨 흥분된 경지나 지경.

1. TRẠNG THÁI MÊ HỒN, TRẠNG THÁI MÊ LY: Trạng thái hay tình huống hưng phấn vì tinh thần hay ánh mắt bị cuốn hút.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 달빛의 황홀경.
    Moonlight ecstasy.
  • Google translate 황홀경을 겪다.
    Go through ecstasy.
  • Google translate 황홀경에 놓이다.
    Placed in ecstasy.
  • Google translate 황홀경에 도취되다.
    Drunk in ecstasy.
  • Google translate 황홀경에 들어가다.
    Enter ecstasy.
  • Google translate 황홀경에서 깨다.
    Awake from ecstasy.
  • Google translate 나는 여인의 아름다운 목소리에 취해 황홀경에 빠져들었다.
    I was intoxicated by the beautiful voice of the woman and fell into ecstasy.
  • Google translate 사람들은 축제의 화려한 분위기 속에서 황홀경을 헤맸다.
    People wandered through ecstasy in the colorful atmosphere of the festival.
  • Google translate 어쩌다가 마약을 시작하게 된 겁니까?
    How did you get started on drugs?
    Google translate 황홀경에 취한 그 순간을 잊을 수가 없었습니다.
    I couldn't forget the moment of ecstasy.

황홀경: ecstasy; trance; rapture,こうこつきょう【恍惚境】,extase, ravissement,embelesamiento, éxtasis,نشوة,харц булаам, сэтгэл булаам,trạng thái mê hồn, trạng thái mê ly,สภาวะหลงใหล, สภาวะลุ่มหลง, สภาวะปลาบปลื้ม,keadaan terpikat, saat senang, saat  terpesona, keadaan gembira,очарованность; экстаз,恍惚之境,迷人之境,迷离之境,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 황홀경 (황홀경)

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78)