🌷 Initial sound: ㅎㅎㄱ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 6

호흡기 (呼吸器) : 사람이나 동물의 몸에서 숨을 쉬는 일을 맡은 기관. Danh từ
🌏 CƠ QUAN HÔ HẤP: Cơ quan đảm nhiệm việc thở trong cơ thể của người hay động vật.

황혼기 (黃昏期) : (비유적으로) 사람의 생애나 나라의 운명 등이 한창인 고비를 지나 점점 약해져 마지막에 이른 때. Danh từ
🌏 THỜI KỲ BÓNG XẾ, GIAI ĐOẠN XẾ CHIỀU: (cách nói ẩn dụ) Khoảng thời gian khi cuộc đời của con người hay vận mệnh của đất nước vượt qua giai đoạn thịnh vượng nhất và dần dần trở nên yếu đi dẫn tới giai đoạn cuối.

흡혈귀 (吸血鬼) : 밤에 무덤에서 나와 사람의 피를 빨아 먹는다고 하는 귀신. Danh từ
🌏 QUỶ HÚT MÁU: Quỷ được cho rằng thường hiện ra từ những ngôi mộ vào ban đêm rồi hút máu của người.

황홀감 (恍惚感) : 마음이나 시선을 빼앗겨 흥분된 느낌. Danh từ
🌏 CẢM GIÁC NGÂY NGẤT, CẢM GIÁC ĐÊ MÊ, CẢM GIÁC MÊ LY: Cảm giác bị lôi cuốn tâm trí hay ánh nhìn dẫn đến hưng phấn.

하한가 (下限價) : 주식 시장에서, 개별 주식이 하루에 내릴 수 있는 최저 가격. Danh từ
🌏 GIÁ SÀN: Giá thấp nhất mà cổ phiếu có thể hạ xuống trong ngày, trên thị trường chứng khoán.

황홀경 (恍惚境) : 마음이나 시선을 빼앗겨 흥분된 경지나 지경. Danh từ
🌏 TRẠNG THÁI MÊ HỒN, TRẠNG THÁI MÊ LY: Trạng thái hay tình huống hưng phấn vì tinh thần hay ánh mắt bị cuốn hút.


:
Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)