🌟 한류 (韓流)

Danh từ  

1. 한국의 대중문화 요소가 외국에서 유행하는 현상.

1. HANRYU; HÀN LƯU, LÀN SÓNG HÀN QUỐC: Hiện tượng mà yếu tố văn hóa đại chúng của Hàn Quốc thịnh hình ở nước ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중국의 한류.
    The korean wave in china.
  • Google translate 한류 관광.
    Hallyu (korean wave tourism.
  • Google translate 한류 바람.
    Korean wave wind.
  • Google translate 한류 스타.
    Hallyu star.
  • Google translate 한류 열풍.
    Korean wave fever.
  • Google translate 한류를 이끌다.
    Lead the korean wave.
  • Google translate 그 배우는 한류가 한창일 때 해외로 진출하여 외국에서 쉽게 자리를 잡았다.
    The actor went abroad at the height of the korean wave and easily established himself in foreign countries.
  • Google translate 외국 여행을 하다 보면 한류를 실감할 때가 많다.
    When i travel abroad, i often feel the korean wave.
  • Google translate 동대문 시장에 왜 이렇게 사람이 많죠?
    Why are there so many people in dongdaemun market?
    Google translate 한류 덕분에 외국인 관광객이 많이 찾아와서 그래요.
    It's because there are many foreign tourists thanks to the korean wave.

한류: Korean wave,かんりゅう・ハンりゅう【韓流】,Hallyu, vague coréenne,hallyu, ola de la cultura popular coreana,موجة كورية,Солонгосын соёлын урсгал,Hanryu; Hàn lưu, làn sóng Hàn Quốc,ฮันรยู,Hallyu, gelombang Korea,Корейская волна; Халлю,韩流,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한류 (할ː류)

📚 Annotation: 1990년대 말에 중국, 일본, 동남아시아에서부터 비롯되었다.

🗣️ 한류 (韓流) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Luật (42) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)