🌟

Danh từ  

1. 집안 살림에 쓰는 물건 등을 보관해 두는 장소.

1. KHO, NHÀ KHO: Nơi bảo quản những vật dụng trong gia đình

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 열쇠.
    Optical key.
  • Google translate 에 가두다.
    Enclose in a mine.
  • Google translate 에 보관하다.
    Store in a mine.
  • Google translate 에 쌓아 놓다.
    Pile up in the ore.
  • Google translate 머슴은 겨울에 쓸 장작을 마련하여 에 쌓아 놓았다.
    The servants prepared firewood for the winter and piled it up in the mine.
  • Google translate 농사를 쉬는 겨울에는 농기구를 에 넣어 보관했다.
    In winter when farming was off, farming equipment was stored in a mine.
  • Google translate 에 가서 쌀 좀 가져오너라.
    Go to the mine and get some rice.
    Google translate 열쇠가 어디에 있어요?
    Where's the light key?
Từ tham khảo 곳간(庫間): 곡식 등을 넣어 보관하는 창고.

광: storage,ものおき【物置】。くら【蔵】。そうこ【倉庫】,gwang, magasin, entrepôt, dépôt, hangar, grange, remise,cuarto útil,سقيفة,гуанг, агуулах, хөмрөг,kho, nhà kho,ควัง,gudang,кладовая; Кладовка; чулан; сарай,库房,仓库,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (광ː)

Start

End


Gọi món (132) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8)