🌟 (光)

Danh từ  

1. 해, 달, 전등, 불 등에서 나와 사물을 밝게 비추는 것.

1. QUANG, ÁNH SÁNG, DẠ QUANG: Cái phát ra từ mặt trời, mặt trăng, đèn điện, lửa và chiếu sáng sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 책상 스탠드의 이 너무 밝아서 눈이 부셨다.
    The light on the desk stand was so bright that it was dazzling.
  • Google translate 나는 사무실에서 빛이 반사되는 원리를 이용한 마우스를 쓴다.
    I use the optical mouse using the principle of light reflecting in the office.
Từ đồng nghĩa 빛: 해, 달, 전등, 불 등에서 나와 사물을 밝게 비추는 것., 물체가 나타내는 색깔.…

광: shine; light,ひかり・こう【光】,lumière,luz,ضوء,гэрэл, туяа,quang, ánh sáng, dạ quang,การเรืองแสง,cahaya optik, sinar optik,Свет; световое излучение,光,

2. 깨끗하고 매끄러운 물체의 표면에 빛이 반사되어 보이는 윤기.

2. SỰ BÓNG LÁNG, SỰ SÁNG BÓNG: Độ bóng mà ánh sáng trên bề mặt của vật thể sạch và nhẵn được phản xạ và trông thấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 나다.
    Glaze.
  • Google translate 을 내다.
    Glaze.
  • Google translate 승규는 광택제를 이용하여 자동차에 을 내었다.
    Seung-gyu polished the car using polish.
  • Google translate 왁스로 칠을 한 마룻바닥은 이 날 정도로 깨끗했다.
    The floor of the floor, painted with wax, was so clean that it glowed.
  • Google translate 구두를 얼마나 공을 들여 닦았는지 반짝반짝 이 났다.
    How hard the shoes were polished was shiny.
  • Google translate 차 새로 샀어?
    Did you buy a new car?
    Google translate 아니야. 세차하고 을 냈더니 새 것처럼 보이지?
    No. i washed the car and polished it, and it looked like a new one, right?
Từ đồng nghĩa 광택(光澤): 표면이 매끄러운 물체에서 반사되는 반짝이는 빛.

3. 화투에서 점수가 이십 점짜리인 카드.

3. KWANG: Con bài hai mươi điểm trong môn bài hwa-tu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 나오다.
    Light comes out.
  • Google translate 을 먹다.
    Eat the gloss.
  • Google translate 을 팔다.
    Sell a luster.
  • Google translate 화투 패를 뒤집으니 이 나왔다.
    I turned the card over and it glowed.
  • Google translate 이번 판에서 나는 다섯 개를 모아서 이겼다.
    In this round i won by gathering five of the beams.
  • Google translate 이번 판에서 제 전략은 을 모아서 이기는 거예요.
    My strategy in this round is to collect the light and win.
    Google translate 은 다섯 개밖에 없어서 모으기 힘들걸.
    There are only five ores, so it's hard to collect.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70)