🌟 폐광 (廢鑛)

Danh từ  

1. 광산에서 금이나 석탄과 같은 광물을 캐내는 일을 그만둠.

1. SỰ DỪNG KHAI THÁC: Việc ngừng khai thác khoáng vật như vàng hay than đá ở hầm mỏ .

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 폐광이 되다.
    Become a waste mine.
  • Google translate 폐광을 하다.
    Abandoned mine.
  • Google translate 폐광으로 결정하다.
    Decide by waste mine.
  • Google translate 인부들의 감소로 광산도 자연적으로 폐광이 되었다.
    The mine was naturally abandoned by the decline of the workers.
  • Google translate 사고가 많이 일어나자 광산을 폐광을 하자는 목소리가 높아졌다.
    Many accidents led to calls for the mine to be closed.

폐광: closing a mine,はいこう【廃鉱】。はいこう【廃坑】,abandon d'une mine,clausura de mina,وقف إنتاج,олборлолтыг зогсоох,sự dừng khai thác,การยกเลิกการขุดเหมืองแร่, การยุติการขุดเหมืองแร่,,закрытие шахты,封矿,停止开矿,

2. 더 이상 광물을 캐내지 않는 광산.

2. MỎ HOANG: Hầm mỏ không khai thác khoáng vật thêm nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 폐광 지역.
    Abandoned mining area.
  • Google translate 폐광이 되다.
    Become a waste mine.
  • Google translate 폐광을 개발하다.
    Develop a waste mine.
  • Google translate 폐광을 돌아보다.
    Look back at the abandoned mine.
  • Google translate 폐광을 발견하다.
    Discover a waste mine.
  • Google translate 갈 곳 없는 부랑자들은 밤이 되면 폐광으로 모여들었다.
    The vagrants, with nowhere to go, flocked to the abandoned mine at night.
  • Google translate 건설 회사는 폐광 지역을 재개발해서 관광지로 만들었다.
    The construction company redeveloped the abandoned mine area and turned it into a tourist destination.
  • Google translate 지금은 저기가 폐광이 됐지만 내가 어릴 때만 해도 활발하게 운영되던 광산이었지.
    Now that was a abandoned mine, but it was a mine that was actively operated when i was a kid.
    Google translate 그래요? 처음 듣는 얘기네요.
    Really? i've never heard of that.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폐광 (폐ː광) 폐광 (페ː광)
📚 Từ phái sinh: 폐광되다, 폐광하다

🗣️ 폐광 (廢鑛) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7)