🌟 토산물 (土産物)

Danh từ  

1. 그 지방에서만 특별히 나는 물건.

1. ĐẶC SẢN, THỔ SẢN: Đồ vật đặt biệt mà chỉ có ở vùng đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 토산물을 바치다.
    Serve with native water.
  • Google translate 토산물을 사다.
    Buy some native products.
  • Google translate 토산물을 찾다.
    Look for native products.
  • Google translate 토산물을 팔다.
    Sell the native products.
  • Google translate 토산물을 홍보하다.
    Promote the native products.
  • Google translate 옛날 농민들은 세금으로 곡식뿐만 아니라 토산물을 바치기도 했다.
    In the old days, peasants offered not only grain but also native products as a tax.
  • Google translate 마을주민들은 토산물을 홍보하기위해 저마다 좋은 사과를 들고 시내로 나갔다.
    Each villager went into town with a good apple to promote the native products.
  • Google translate 지방에 왔으면 이 지역 토산물을 사 가야 한다고 생각해.
    If you're in the provinces, i think you should buy some local produce.
    Google translate 응. 맞아. 시장에 가면 쉽게 구할 수 있을 텐데. 시장을 찾아보자.
    Yeah. that's right. you can get it easily when you go to the market. let's look for the market.

토산물: products of a place; local produce,どさん・みやげ【土産】。とくさんぶつ【特産物】,produit local, produit du pays, spécialité locale,producto local,منتجات محلية، منتجات إقليمية,нутгийн өвөрмөц бүтээгдэхүүн,đặc sản, thổ sản,ของพื้นเมือง, ผลิตภัณฑ์ท้องถิ่น, สินค้าพื้นเมือง,produk khas,местный продукт,土产品 ,土特产,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 토산물 (토산물)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)