🌟 토산물 (土産物)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 토산물 (
토산물
)
🌷 ㅌㅅㅁ: Initial sound 토산물
-
ㅌㅅㅁ (
특산물
)
: 어떤 지역에서 특별히 생산되는 물건.
☆
Danh từ
🌏 ĐỒ ĐẶC SẢN: Đồ vật được sản xuất đặc biệt ở vùng nào đó. -
ㅌㅅㅁ (
통신망
)
: 통신사나 신문사 등에서, 여러 곳에 사람을 보내 본사와 연락하도록 짜 놓은 연락 체계.
Danh từ
🌏 MẠNG LƯỚI THÔNG TIN: Hệ thống liên lạc được tạo ra để người được những cơ quan như công ty truyền thông hoặc báo chí cử đến một số nơi liên lạc với trụ sở chính. -
ㅌㅅㅁ (
토사물
)
: 토해 낸 음식물.
Danh từ
🌏 ĐỒ NÔN: Đồ ăn bị nôn ra. -
ㅌㅅㅁ (
토산물
)
: 그 지방에서만 특별히 나는 물건.
Danh từ
🌏 ĐẶC SẢN, THỔ SẢN: Đồ vật đặt biệt mà chỉ có ở vùng đó. -
ㅌㅅㅁ (
통성명
)
: 처음 만나서 인사할 때 서로 성과 이름을 알려 줌.
Danh từ
🌏 VIỆC GIỚI THIỆU DANH TÍNH, VIỆC GIỚI THIỆU LÀM QUEN: Việc cho biết tên và họ của nhau khi chào gặp gỡ lần đầu.
• Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)