🌟 작용 (作用)

☆☆   Danh từ  

1. 어떠한 현상이나 행동을 일으키거나 영향을 줌.

1. SỰ TÁC ĐỘNG: Việc gây ra hoặc mang đến sự ảnh hưởng cho hiện tượng hay hành động nào .

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사회적 작용.
    Social action.
  • Google translate 상호 작용.
    Interaction.
  • Google translate 소화 작용.
    Digestion.
  • Google translate 정신 작용.
    Mental action.
  • Google translate 호흡 작용.
    Breathing action.
  • Google translate 작용이 되다.
    It works.
  • Google translate 작용을 하다.
    To act.
  • Google translate 숯은 공기를 맑게 하는 정화 작용 능력이 있다고 알려져 있다.
    Charcoal is known for its ability to purify the air.
  • Google translate 충치는 입속의 음식물 찌꺼기가 세균에 의해 부패하면서 치아에 손상을 입히는 화학적 작용으로 생긴다.
    Cavities are caused by chemical processes that damage teeth as food scraps in the mouth decompose by germs.
  • Google translate 양배추가 건강에 영향을 미친다는 것이 사실인가요?
    Is it true that cabbage affects health?
    Google translate 맞아요. 붉은 양배추에는 노화를 늦추고 심장의 작용을 돕는 물질들이 있어요.
    That's right. red cabbage has substances that slow down aging and help the heart work.

작용: working; function; action,さよう【作用】,action, effet,ejecución, función, efecto,أثر، تأثير,нөлөө, үйлчлэл,sự tác động,การส่งผล, การมีผล, การเกิดผล, การเป็นผล, การบังเกิดผล, การออกฤทธิ์,aksi, cara kerja, operasi,воздействие; влияние,作用,功效,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 작용 (자굥)
📚 Từ phái sinh: 작용되다(作用되다): 어떠한 현상이나 행동이 일어나게 되거나 영향을 받게 되다. 작용시키다(作用시키다): 어떠한 현상이나 행동을 일으키게 하거나 영향을 주게 하다. 작용하다(作用하다): 어떠한 현상이나 행동을 일으키거나 영향을 주다.


🗣️ 작용 (作用) @ Giải nghĩa

🗣️ 작용 (作用) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151)