🌟 메커니즘 (mechanism)
Danh từ
🌷 ㅁㅋㄴㅈ: Initial sound 메커니즘
-
ㅁㅋㄴㅈ (
메커니즘
)
: 사물의 작용 원리나 구조.
Danh từ
🌏 CƠ CẤU, CƠ CHẾ: Cấu tạo hay nguyên lý tác dụng của sự vật.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)