🌟 메커니즘 (mechanism)

Danh từ  

1. 사물의 작용 원리나 구조.

1. CƠ CẤU, CƠ CHẾ: Cấu tạo hay nguyên lý tác dụng của sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개발 메커니즘.
    Development mechanism.
  • 작용 메커니즘.
    The mechanism of action.
  • 전달 메커니즘.
    Delivery mechanism.
  • 치료 메커니즘.
    Treatment mechanism.
  • 사고의 메커니즘.
    The mechanism of thinking.
  • 메커니즘을 발견하다.
    Discover mechanism.
  • 그는 태양열 발전의 메커니즘을 처음으로 정립한 사람이다.
    He is the first person to establish the mechanism of solar power.
  • 요즘 신제품이 불티나게 팔리고 있다면서요?
    I heard that new products are selling like hot cakes these days.
    네. 그 제품은 소비자의 취향에 제품 선택 메커니즘을 분석해서 개발한 거거든요.
    Yeah. the product was developed by analyzing the product selection mechanism to consumers' tastes.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43)