Danh từ
Start 메 메 End
Start
End
Start 커 커 End
Start 니 니 End
Start 즘 즘 End
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43)