🌟 메커니즘 (mechanism)
Danh từ
🌷 ㅁㅋㄴㅈ: Initial sound 메커니즘
-
ㅁㅋㄴㅈ (
메커니즘
)
: 사물의 작용 원리나 구조.
Danh từ
🌏 CƠ CẤU, CƠ CHẾ: Cấu tạo hay nguyên lý tác dụng của sự vật.
• So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82)