🌟 메커니즘 (mechanism)

Danh từ  

1. 사물의 작용 원리나 구조.

1. CƠ CẤU, CƠ CHẾ: Cấu tạo hay nguyên lý tác dụng của sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개발 메커니즘.
    Development mechanism.
  • Google translate 작용 메커니즘.
    The mechanism of action.
  • Google translate 전달 메커니즘.
    Delivery mechanism.
  • Google translate 치료 메커니즘.
    Treatment mechanism.
  • Google translate 사고의 메커니즘.
    The mechanism of thinking.
  • Google translate 메커니즘을 발견하다.
    Discover mechanism.
  • Google translate 그는 태양열 발전의 메커니즘을 처음으로 정립한 사람이다.
    He is the first person to establish the mechanism of solar power.
  • Google translate 요즘 신제품이 불티나게 팔리고 있다면서요?
    I heard that new products are selling like hot cakes these days.
    Google translate 네. 그 제품은 소비자의 취향에 제품 선택 메커니즘을 분석해서 개발한 거거든요.
    Yeah. the product was developed by analyzing the product selection mechanism to consumers' tastes.

메커니즘: mechanism,メカニズム,mécanisme,mecanismo,آليّات,механизм, бүтэц, тогтолцоо, байгууламж, багаж хэрэгсэл,cơ cấu, cơ chế,กลไก,mekanisme,механизм,原理,构造,规律,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82)