🌟 상보적 (相補的)

Danh từ  

1. 서로 모자란 부분을 채워 주는 것.

1. TÍNH TƯƠNG HỖ, TÍNH BỔ KHUYẾT CHO NHAU: Sự lấp đầy phần thiếu cho nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상보적인 성격.
    Complementary personality.
  • Google translate 상보적인 역할.
    A standing role.
  • Google translate 상보적인 작용.
    A complementary action.
  • Google translate 상보적인 활동.
    A routine activity.
  • Google translate 상보적으로 결합하다.
    Commonally combine.
  • Google translate 부부는 서로 도움을 주며 상보적인 역할을 수행해야 한다.
    Couples should help each other and play a complementary role.
  • Google translate 언어와 동작은 서로 상반된 것이 아니라 상보적인 관계에 있는 표현 수단이다.
    Language and motion are not opposites but means of expression in a complementary relationship.

상보적: being complementary,そうほてき【相補的】,(n.) complémentaire,complementario, suplementario,تكامل,бие биеэ орлосон, нөхсөн,tính tương hỗ, tính bổ khuyết cho nhau,ที่ทำให้สมบูรณ์, ที่ครบสมบูรณ์,saling  melengkapi, saling menutupi,(в кор. яз. является им. сущ.) взаимодополняющий; взаимодополняемый,互补的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상보적 (상보적)
📚 Từ phái sinh: 상보(相補): 서로 모자란 부분을 채워 줌.

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)