🌟 상보적 (相補的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 상보적 (
상보적
)
📚 Từ phái sinh: • 상보(相補): 서로 모자란 부분을 채워 줌.
🌷 ㅅㅂㅈ: Initial sound 상보적
-
ㅅㅂㅈ (
신분증
)
: 자신의 신분이나 소속을 증명하는 문서나 카드.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỨNG MINH THƯ, GIẤY TỜ TÙY THÂN: Thẻ hoặc giấy tờ chứng minh thân phận hay nơi thuộc về của cá nhân. -
ㅅㅂㅈ (
소비자
)
: 생산자가 만든 물건이나 서비스 등을 돈을 주고 사는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI TIÊU DÙNG: Người bỏ tiền ra mua sản phẩm hoặc dịch vụ do người sản xuất tạo ra.
• Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)