🌟 상보적 (相補的)

Danh từ  

1. 서로 모자란 부분을 채워 주는 것.

1. TÍNH TƯƠNG HỖ, TÍNH BỔ KHUYẾT CHO NHAU: Sự lấp đầy phần thiếu cho nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상보적인 성격.
    Complementary personality.
  • Google translate 상보적인 역할.
    A standing role.
  • Google translate 상보적인 작용.
    A complementary action.
  • Google translate 상보적인 활동.
    A routine activity.
  • Google translate 상보적으로 결합하다.
    Commonally combine.
  • Google translate 부부는 서로 도움을 주며 상보적인 역할을 수행해야 한다.
    Couples should help each other and play a complementary role.
  • Google translate 언어와 동작은 서로 상반된 것이 아니라 상보적인 관계에 있는 표현 수단이다.
    Language and motion are not opposites but means of expression in a complementary relationship.

상보적: being complementary,そうほてき【相補的】,(n.) complémentaire,complementario, suplementario,تكامل,бие биеэ орлосон, нөхсөн,tính tương hỗ, tính bổ khuyết cho nhau,ที่ทำให้สมบูรณ์, ที่ครบสมบูรณ์,saling  melengkapi, saling menutupi,(в кор. яз. является им. сущ.) взаимодополняющий; взаимодополняемый,互补的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상보적 (상보적)
📚 Từ phái sinh: 상보(相補): 서로 모자란 부분을 채워 줌.

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8)