🌟 상보적 (相補的)

Danh từ  

1. 서로 모자란 부분을 채워 주는 것.

1. TÍNH TƯƠNG HỖ, TÍNH BỔ KHUYẾT CHO NHAU: Sự lấp đầy phần thiếu cho nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상보적인 성격.
    Complementary personality.
  • 상보적인 역할.
    A standing role.
  • 상보적인 작용.
    A complementary action.
  • 상보적인 활동.
    A routine activity.
  • 상보적으로 결합하다.
    Commonally combine.
  • 부부는 서로 도움을 주며 상보적인 역할을 수행해야 한다.
    Couples should help each other and play a complementary role.
  • 언어와 동작은 서로 상반된 것이 아니라 상보적인 관계에 있는 표현 수단이다.
    Language and motion are not opposites but means of expression in a complementary relationship.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상보적 (상보적)
📚 Từ phái sinh: 상보(相補): 서로 모자란 부분을 채워 줌.

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Việc nhà (48) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Sức khỏe (155)