🌟 (綠)

Danh từ  

1. 산화 작용 때문에 쇠붙이의 겉에 생기는 붉거나 검거나 푸른 물질.

1. RỈ, GỈ, GỈ SÉT: Vật chất màu xanh hoặc đen hay đỏ sinh ra ở bên ngoài sắt do tác động của ô xy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 생기다.
    Rust forms.
  • Google translate 이 슬다.
    Rust.
  • Google translate 을 닦다.
    Wipe the rust.
  • Google translate 을 방지하다.
    Prevent rust.
  • Google translate 을 제거하다.
    Remove rust.
  • Google translate 자전거를 오랫동안 밖에 세워 두었더니 여기저기 이 슬었다.
    The bicycle has rusted up here and there after a long time of standing outside.
  • Google translate 오래된 쇠 옷걸이에 옷을 걸어 두었더니 옷에 이 묻어 버렸다.
    I hung my clothes on an old iron hanger and they were rusty.
  • Google translate 색이 왜 이렇게 검게 변했지?
    Why did the color turn so black?
    Google translate 오래 안 닦아 주어서 이 생긴 것 같아.
    I think it's rusty because i haven't washed it for a long time.

녹: rust,さび【錆】,rouille,orín, moho, herrumbre,صدأ,зэв,rỉ, gỉ, gỉ sét,สนิม,karat,ржавчина,锈,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 녹이 (노기) 녹도 (녹또) 녹만 (농만)

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197)