🌟 완불하다 (完拂 하다)

Động từ  

1. 내야 하는 비용을 다 지불하다.

1. TRẢ HẾT, TRẢ LUÔN: Chi trả tất cả các chi phí phải trả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대금을 완불하다.
    Complete payment.
  • Google translate 보증금을 완불하다.
    Completely pay the deposit.
  • Google translate 보험료를 완불하다.
    Pay the full insurance premium.
  • Google translate 비용을 완불하다.
    Pay the expenses in full.
  • Google translate 잔금을 완불하다.
    Pay the balance in full.
  • Google translate 할부를 완불하다.
    Make a full installment payment.
  • Google translate 그는 계약금을 완불하고 사무실을 얻었다.
    He paid the down payment and got the office.
  • Google translate 숙박비는 여행 당일 전날까지 완불하셔야 예약이 완료됩니다.
    The reservation will be completed by the day before the day before the trip.
  • Google translate 그는 이번 공사가 끝나는 날 나머지 공사비를 완불하겠다고 했다.
    He said he would pay the rest of the construction in full on the day the project was completed.
  • Google translate 지수 씨, 우리 물품 구매한 것들 계산해야 하지 않아요?
    Jisoo, shouldn't we pay for our purchases?
    Google translate 이미 완불했어요.
    It's already paid in full.

완불하다: pay in full,ぜんがくしはらいする【全額支払いする】。ぜんがくばらいする【全額払いする】,payer complètement,pagar completamente,يدفع كاملا,бүрэн төлөх,trả hết, trả luôn,จ่ายเต็ม, จ่ายสด, จ่ายทั้งหมด, จ่ายครบถ้วน,melunasi,выплатить; оплатить,付讫,付清,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 완불하다 (완불하다)
📚 Từ phái sinh: 완불(完拂): 내야 하는 비용을 다 지불함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159)