🌟 완불하다 (完拂 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 완불하다 (
완불하다
)
📚 Từ phái sinh: • 완불(完拂): 내야 하는 비용을 다 지불함.
🌷 ㅇㅂㅎㄷ: Initial sound 완불하다
-
ㅇㅂㅎㄷ (
오붓하다
)
: 아늑하고 정답다.
☆
Tính từ
🌏 ẤM CÚNG, ĐẦM ẤM: Ấm áp và tình cảm.
• Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt công sở (197) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sức khỏe (155) • Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mua sắm (99) • Cách nói thời gian (82) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159)