🌟 완불하다 (完拂 하다)

Động từ  

1. 내야 하는 비용을 다 지불하다.

1. TRẢ HẾT, TRẢ LUÔN: Chi trả tất cả các chi phí phải trả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대금을 완불하다.
    Complete payment.
  • 보증금을 완불하다.
    Completely pay the deposit.
  • 보험료를 완불하다.
    Pay the full insurance premium.
  • 비용을 완불하다.
    Pay the expenses in full.
  • 잔금을 완불하다.
    Pay the balance in full.
  • 할부를 완불하다.
    Make a full installment payment.
  • 그는 계약금을 완불하고 사무실을 얻었다.
    He paid the down payment and got the office.
  • 숙박비는 여행 당일 전날까지 완불하셔야 예약이 완료됩니다.
    The reservation will be completed by the day before the day before the trip.
  • 그는 이번 공사가 끝나는 날 나머지 공사비를 완불하겠다고 했다.
    He said he would pay the rest of the construction in full on the day the project was completed.
  • 지수 씨, 우리 물품 구매한 것들 계산해야 하지 않아요?
    Jisoo, shouldn't we pay for our purchases?
    이미 완불했어요.
    It's already paid in full.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 완불하다 (완불하다)
📚 Từ phái sinh: 완불(完拂): 내야 하는 비용을 다 지불함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119)