Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 완불하다 (완불하다) 📚 Từ phái sinh: • 완불(完拂): 내야 하는 비용을 다 지불함.
완불하다
Start 완 완 End
Start
End
Start 불 불 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119)