🌟 완만하다 (緩晩 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 완만하다 (
완ː만하다
) • 완만한 (완ː만한
) • 완만하여 (완ː만하여
) 완만해 (완ː만해
) • 완만하니 (완ː만하니
) • 완만합니다 (완ː만함니다
)
🗣️ 완만하다 (緩晩 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 지세가 완만하다. [지세 (地勢)]
- 경사도가 완만하다. [경사도 (傾斜度)]
- 성장세가 완만하다. [성장세 (成長勢)]
🌷 ㅇㅁㅎㄷ: Initial sound 완만하다
-
ㅇㅁㅎㄷ (
웬만하다
)
: 크게 벗어나지 않는 정도에 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 VỪA PHẢI, TÀM TẠM, TƯƠNG ĐỐI: Ở một mức độ vừa phải nào đó. -
ㅇㅁㅎㄷ (
원만하다
)
: 성격이 부드럽고 너그럽다.
☆☆
Tính từ
🌏 DỄ CHỊU, QUẢNG ĐẠI: Tính cách mềm mỏng và khoan dung. -
ㅇㅁㅎㄷ (
예민하다
)
: 무엇인가를 느끼거나 분석하고 판단하는 능력이 매우 빠르고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 MẪN CẢM, NHẠY CẢM, NHANH NHẠY: Khả năng cảm nhận, phân tích và phán đoán cái gì đó rất nhanh và giỏi. -
ㅇㅁㅎㄷ (
완만하다
)
: 움직임이 느리다.
☆
Tính từ
🌏 TỪ TỪ, CHẬM RÃI: Chuyển động chậm chạp. -
ㅇㅁㅎㄷ (
애매하다
)
: 태도나 상황이 분명하지 않다.
☆
Tính từ
🌏 MẬP MỜ, LẬP LỜ: Thái độ hay tình huống không rõ ràng.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81)