🌟 완만하다 (緩晩 하다)

Tính từ  

1. 일 등이 되어 가는 속도가 늦다.

1. CHẬM CHẠP, CHẬM TRỄ: Tốc độ tiến triển của việc bị muộn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 완만하게 전개되다.
    Easily deployed.
  • 완만하게 진행되다.
    Go smoothly.
  • 완만하게 처리하다.
    Handle gently.
  • 과정이 완만하다.
    The process is slow.
  • 변화가 완만하다.
    The change is slow.
  • 김 작가는 작업을 매우 완만하게 하지만 작품성만큼은 뛰어나다.
    Writer kim does his work very smoothly, but he excels at his work.
  • 우리의 작업 진행 과정은 완만했지만 완벽했다.
    Our work progress was gentle but perfect.
  • 이 일은 정확하게 하는 것이 중요합니다. 완만하게 하더라도 신중을 기해 주십시오.
    It's important to do this exactly. please be careful even if it's gentle.
    네, 명심하도록 하겠습니다.
    Yeah, i'll keep that in mind.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 완만하다 (완ː만하다) 완만한 (완ː만한) 완만하여 (완ː만하여) 완만해 (완ː만해) 완만하니 (완ː만하니) 완만합니다 (완ː만함니다)

🗣️ 완만하다 (緩晩 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255)