🌟 암캐

Danh từ  

1. 암컷인 개.

1. CHÓ CÁI: Con chó giống cái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 암캐 한 마리.
    One female.
  • Google translate 암캐의 새끼.
    A bitch of a bitch.
  • Google translate 암캐의 젖.
    The milk of a female.
  • Google translate 암캐와 수캐.
    Female and male.
  • Google translate 암캐가 낳다.
    Cancer breeds.
  • Google translate 암캐가 출산하다.
    The female bear gives birth.
  • Google translate 암캐가 태어나다.
    A female cat is born.
  • Google translate 길에 사는 암캐가 낳은 새끼들은 동네 사람들의 귀여움을 받았다.
    The babies born by female street-dwellers were adored by the local people.
  • Google translate 수컷인 줄 알았던 우리 집 개는 새끼를 배서 암캐인 것이 밝혀졌다.
    It turns out that our dog, who thought it was a male, was female by pups.
  • Google translate 와, 너희 집 개 정말 예쁘다. 암캐니 수캐니?
    Wow, your dog is really pretty. amcany sukany?
    Google translate 암컷이야. 얼마 전에 새끼도 낳았어.
    She's a female. i gave birth to a baby not too long ago.
Từ trái nghĩa 수캐: 수컷인 개.

암캐: female dog; bitch,めすいぬ・めいぬ【雌犬】,chienne,perra,أنثى الكلب,гичий,chó cái,สุนัขตัวเมีย, สุนัขเพศเมีย,anjing betina,сука,母狗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 암캐 (암캐)

🗣️ 암캐 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7)