🌟 암캐

Danh từ  

1. 암컷인 개.

1. CHÓ CÁI: Con chó giống cái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 암캐 한 마리.
    One female.
  • 암캐의 새끼.
    A bitch of a bitch.
  • 암캐의 젖.
    The milk of a female.
  • 암캐와 수캐.
    Female and male.
  • 암캐가 낳다.
    Cancer breeds.
  • 암캐가 출산하다.
    The female bear gives birth.
  • 암캐가 태어나다.
    A female cat is born.
  • 길에 사는 암캐가 낳은 새끼들은 동네 사람들의 귀여움을 받았다.
    The babies born by female street-dwellers were adored by the local people.
  • 수컷인 줄 알았던 우리 집 개는 새끼를 배서 암캐인 것이 밝혀졌다.
    It turns out that our dog, who thought it was a male, was female by pups.
  • 와, 너희 집 개 정말 예쁘다. 암캐니 수캐니?
    Wow, your dog is really pretty. amcany sukany?
    암컷이야. 얼마 전에 새끼도 낳았어.
    She's a female. i gave birth to a baby not too long ago.
Từ trái nghĩa 수캐: 수컷인 개.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 암캐 (암캐)

🗣️ 암캐 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)