🌟 수캐
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수캐 (
수캐
)
🗣️ 수캐 @ Ví dụ cụ thể
- 암캐와 수캐. [암캐]
- 와, 너희 집 개 정말 예쁘다. 암캐니 수캐니? [암캐]
- 발정한 수캐. [발정하다 (發情하다)]
🌷 ㅅㅋ: Initial sound 수캐
-
ㅅㅋ (
스키
)
: 눈 위로 미끄러져 가도록 나무나 플라스틱으로 만든 좁고 긴 기구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VÁN TRƯỢT TUYẾT: Dụng cụ hẹp và dài, làm bằng gỗ hay nhựa để lướt trên tuyết. -
ㅅㅋ (
실컷
)
: 하고 싶은 대로 한껏.
☆☆
Phó từ
🌏 THỎA THÍCH, THOẢI MÁI: Hết mức theo như mong muốn. -
ㅅㅋ (
수컷
)
: 암수 구별이 있는 동물 중에 새끼를 배지 않는 쪽.
☆
Danh từ
🌏 GIỐNG ĐỰC, CON ĐỰC: Con không sinh con được trong những động vật có phân biệt con đực, con cái. -
ㅅㅋ (
실크
)
: 명주실, 또는 명주실로 짠 천.
☆
Danh từ
🌏 LỤA: Tơ tằm hoặc vải được dệt từ sợi tơ. -
ㅅㅋ (
서클
)
: 같은 취미를 가진 사람들의 모임.
Danh từ
🌏 HỘI, NHÓM, CÂU LẠC BỘ: Nhóm những người có cùng sở thích. -
ㅅㅋ (
성큼
)
: 다리를 높이 들어 크게 떼어 놓는 모양.
Phó từ
🌏 BƯỚC CHÂN CAO VÀ DÀI: Hình ảnh giơ chân lên cao và bước rộng. -
ㅅㅋ (
식칼
)
: 부엌에서 요리할 때 쓰는 칼.
Danh từ
🌏 DAO NẤU ĂN, DAO TO: Con dao dùng trong việc nấu nướng ở nhà bếp. -
ㅅㅋ (
소켓
)
: 전구 등을 끼워 넣어 전선과 닿게 하는 기구.
Danh từ
🌏 ĐUI ĐÈN: Thiết bị để cắm bóng đèn vào và kết nối được với đường dây điện. -
ㅅㅋ (
쇼크
)
: 미처 생각하지 못한 일이나 사건이 생겼을 때 갑자기 느끼는 충격.
Danh từ
🌏 CÚ SỐC: Sự xung động cảm nhận bất ngờ khi công việc hay sự kiện mà mình không ngờ tới xảy ra. -
ㅅㅋ (
수캐
)
: 수컷인 개.
Danh từ
🌏 CHÓ ĐỰC: Con chó đực.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42)