🌟 실컷

☆☆   Phó từ  

1. 하고 싶은 대로 한껏.

1. THỎA THÍCH, THOẢI MÁI: Hết mức theo như mong muốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실컷 구경하다.
    Have a good look.
  • Google translate 실컷 놀다.
    Have a good time.
  • Google translate 실컷 마시다.
    Drink to one's heart's content.
  • Google translate 실컷 먹다.
    Eat one's fill.
  • Google translate 실컷 울다.
    Weep one's fill.
  • Google translate 실컷 자다.
    Have a good night's sleep.
  • Google translate 나는 시험만 끝나면 실컷 놀 생각이다.
    I'm thinking of having a lot of fun after the test.
  • Google translate 우리 집 정원에는 온갖 꽃이 활짝 펴서 멀리 가지 않아도 꽃구경은 실컷 한다.
    All kinds of flowers are in full bloom in my garden, so i can see as many flowers as i can without going far.
  • Google translate 어제 본 영화는 재밌었어요?
    Did you enjoy the movie you saw yesterday?
    Google translate 네, 모처럼 영화 보면서 실컷 웃었네요.
    Yes, i laughed a lot while watching the movie.
Từ đồng nghĩa 마음껏: 마음에 흡족하도록 얼마든지.

실컷: to one's satisfaction; heartily; to one's heart's content,おもうぞんぶん【思う存分】。おもいきり【思い切り】,énormément,mucho, en gran cantidad, abundantemente, en abundancia, hasta hartarse,على نحو مرض,ханатал, ханатлаа,thỏa thích, thoải mái,อย่างเต็มที่, เต็มที่,semaunya, sesukanya,вдоволь,尽情,充分,

2. 아주 심하게.

2. QUÁ CHỪNG, QUÁ ĐỖI: Một cách rất nghiêm trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실컷 두들기다.
    Beat to the full.
  • Google translate 실컷 맞다.
    That's right.
  • Google translate 실컷 얻어맞다.
    Get a good beating.
  • Google translate 실컷 혼나다.
    Be scolded to the full.
  • Google translate 나는 동네 불량배를 혼내 주기는커녕 실컷 얻어맞기만 했다.
    I didn't scold the neighborhood bully, i just got beaten up to my heart's content.
  • Google translate 나는 선생님에게 친구를 고자질하러 갔다가 실컷 꾸중만 들었다.
    I went to my teacher to tell my friend off and i heard nothing but scolding.
  • Google translate 네가 실컷 혼나 봐야 정신을 차리겠구나.
    I'll have to see you scold me to come to your senses.
    Google translate 잘못했어요. 다시는 안 그럴게요.
    I'm sorry. i won't do that again.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실컷 (실컫)


🗣️ 실컷 @ Giải nghĩa

🗣️ 실컷 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59)