🌟 식칼 (食 칼)

Danh từ  

1. 부엌에서 요리할 때 쓰는 칼.

1. DAO NẤU ĂN, DAO TO: Con dao dùng trong việc nấu nướng ở nhà bếp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 식칼을 갈다.
    Sharpen the kitchen knife.
  • Google translate 식칼로 썰다.
    Cut with a kitchen knife.
  • Google translate 식칼로 저미다.
    Cut with a knife.
  • Google translate 식칼로 자르다.
    Cut with a kitchen knife.
  • Google translate 오래 쓴 식칼이 무뎌져서 날을 새로 갈았다.
    The long used kitchen knife became dull and polished.
  • Google translate 나는 볶음밥을 해 먹느라고 식칼로 갖가지 채소를 다졌다.
    I chopped up all kinds of vegetables with a kitchen knife to make fried rice.
  • Google translate 엄마, 이 식칼로 채소를 썰면 돼요?
    Mom, can i cut the vegetables with this knife?
    Google translate 그 칼로는 생고기를 저몄으니까 씻은 다음에 써라.
    The knife is raw meat, so use it after washing.

식칼: kitchen knife,ほうちょう【包丁】,couteau de cuisine,cuchillo de cocina,سكين مستخدم في المطبخ,хоолны хутга,dao nấu ăn, dao to,มีดสำหรับทำครัว, มีดที่ใช้ในครัว,pisau masak,кухонный нож,菜刀,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 식칼 (식칼)

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92)