🌟 -어라

vĩ tố  

1. (아주낮춤으로) 명령을 나타내는 종결 어미.

1. HÃY: (cách nói rất hạ thấp) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện mệnh lệnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물을 마구 쓰지 말고 좀 아껴 써라.
    Don't use water recklessly, save some water.
  • Google translate 음식은 충분하니 모두 실컷 먹어라.
    There's plenty of food, so eat it all up.
  • Google translate 날씨가 추우니까 옷을 따뜻하게 입어라.
    Dress warmly because the weather is cold.
  • Google translate 민준아 이제 술은 그만 마셔라.
    Minjun, stop drinking now.
    Google translate 네. 저도 건강을 생각해서 그러려고요.
    Yes, i'm going to do it for my health, too.
Từ tham khảo -라: (아주낮춤으로) 신문이나 책 등에서 구체적으로 정해지지 않은 독자나 청자에게 어떤…
Từ tham khảo -아라: (아주낮춤으로) 명령을 나타내는 종결 어미., (아주낮춤으로) 감탄을 나타내는 …
Từ tham khảo -여라: (아주낮춤으로) 명령을 나타내는 종결 어미., (아주낮춤으로) 감탄을 나타내는 …
Từ tham khảo -으라: (아주낮춤으로) 신문이나 책 등에서 구체적으로 정해지지 않은 독자나 청자에게 어…

-어라: -eora,しろ。せよ。なさい,,,,,hãy,จง..., ให้..., ...นะ, ...สิ,-lah,,(无对应词汇),

2. (아주낮춤으로) 감탄을 나타내는 종결 어미.

2. LẮM, QUÁ: (cách nói rất hạ thấp) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự cảm thán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아! 슬퍼라. 나만 혼자이구나.
    Ah! sad. i'm the only one here.
  • Google translate 기다리던 책이 나오다니, 기뻐라!
    I'm glad the book i've been waiting for is out!
  • Google translate 아이고! 더워라. 선풍기라도 틀어야겠네.
    Ouch! it's hot. i should at least turn on the fan.
  • Google translate 아이고, 무서워라. 귀신이 나올 것 같아.
    Oh, i'm scared. i think there's going to be a ghost.
    Google translate 내 등 뒤에 붙어서 오면 괜찮을 거야.
    You'll be fine if you stick behind my back.
Từ tham khảo -아라: (아주낮춤으로) 명령을 나타내는 종결 어미., (아주낮춤으로) 감탄을 나타내는 …
Từ tham khảo -여라: (아주낮춤으로) 명령을 나타내는 종결 어미., (아주낮춤으로) 감탄을 나타내는 …

📚 Annotation: 끝음절의 모음이 ‘ㅏ, ㅗ’가 아닌 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76)