🌟 -으라

vĩ tố  

1. (아주낮춤으로) 신문이나 책 등에서 구체적으로 정해지지 않은 독자나 청자에게 어떤 행동을 요구함을 나타내는 종결 어미.

1. HÃY: (cách nói rất hạ thấp) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự yêu cầu hành động nào đó đối với độc giả hay thính giả không được xác định cụ thể trong sách báo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 너의 미래에 축복이 있으라.
    Bless your future.
  • Google translate 그대여! 잃어버린 영광을 되찾으라!
    Dear! restore your lost glory!
  • Google translate 우리 조상들에게 삶의 지혜를 얻으라.
    Get the wisdom of life from our ancestors.
  • Google translate 일을 시작할 때는 먼저 기초부터 쌓으라.
    When you start working, stack the foundation first.
Từ tham khảo -라: (아주낮춤으로) 신문이나 책 등에서 구체적으로 정해지지 않은 독자나 청자에게 어떤…

-으라: -eura,しろ。せよ。なさい,,,ـوُورَا,,hãy,จง...,cobalah~, ~lah, supaya,,(无对应词汇),

2. (아주낮춤으로) 명령을 나타내는 종결 어미.

2. HÃY: (cách nói rất hạ thấp) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện mệnh lệnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아버지는 나에게 형을 본받으라 말씀하셨다.
    My father told me to emulate my brother.
  • Google translate 지금부터 내가 하는 말을 잘 들으라 전하시오.
    Tell him to listen carefully to what i say from now on.
  • Google translate 민준이는 우리 회사까지 찾아와 빚을 갚으라 독촉하였다.
    Minjun came all the way to our company and urged us to pay off our debts.
  • Google translate 이번에도 나보고 자네를 믿으라 우길 텐가?
    Are you going to insist that i trust you again?
    Google translate 아니. 다시는 안 그러겠네.
    No. i won't do that again.
Từ tham khảo -라: (아주낮춤으로) 신문이나 책 등에서 구체적으로 정해지지 않은 독자나 청자에게 어떤…
Từ tham khảo -아라: (아주낮춤으로) 명령을 나타내는 종결 어미., (아주낮춤으로) 감탄을 나타내는 …
Từ tham khảo -어라: (아주낮춤으로) 명령을 나타내는 종결 어미., (아주낮춤으로) 감탄을 나타내는 …
Từ tham khảo -여라: (아주낮춤으로) 명령을 나타내는 종결 어미., (아주낮춤으로) 감탄을 나타내는 …

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97)