🌟 만판

Phó từ  

1. 하고 싶은 대로 끝도 없이 실컷.

1. HẾT SỨC, HẾT CỠ: Thoả sức làm theo ý muốn mà không có kết thúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 만판 놀다.
    Have a good time.
  • Google translate 만판 먹고 마시다.
    Eat and drink the whole thing.
  • Google translate 만판 웃고 떠들다.
    Full of laughter and chatter.
  • Google translate 만판 즐기다.
    Enjoy the full show.
  • Google translate 만판 호강하며 살다.
    Live in full swing.
  • Google translate 내 동생은 시험이 코앞인데 공부할 생각은 않고 만판 놀기만 했다.
    My brother had no intention of studying when the exam was just around the corner.
  • Google translate 그는 회사를 그만두고 나서 하는 일 없이 만판 먹고 노는 게 일이었다.
    His job was to quit the company and play around without doing anything.
  • Google translate 어제 뷔페에 가서 배가 터질 때까지 만판 먹고 마셨다가 결국 배탈이 나고 말았다.
    I went to the buffet yesterday and ate and drank until my stomach exploded, and i ended up having a stomachache.
  • Google translate 얼마 전 새로 시작한 드라마 보고 있니?
    Are you watching the new drama that just started?
    Google translate 응. 그런데 뚜렷한 갈등도 없고 주인공들 일도 만판 잘 풀리기만 하니까 재미가 없어.
    Yeah, but there's no apparent conflict, and the main characters' work is all right, so it's not fun.
Từ tham khảo 마냥: 언제까지나 계속하여., 부족함이 없이 실컷., 보통 이상으로 몹시.

만판: to one's heart's content; to the full,ぞんぶんに【存分に】。じゅうぶんに【十分に】,à satiété, à souhait, jusqu'à satisfaction,todo lo posible, cuanto se pueda,لدرجة الرضا، كثيرًا,хүссэнээрээ, дураараа, ханатлаа,hết sức, hết cỡ,ให้เต็มที่, ให้จุใจ, ให้พอใจ, ให้หนำใจ,sepenuh hati, sepenuhnya, sesuka hati,без ограничения; как хочется; по желанию; вдоволь,尽情,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만판 (만판)

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15)