🌟 수캐

Danh từ  

1. 수컷인 개.

1. CHÓ ĐỰC: Con chó đực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 늙은 수캐.
    Old sukae.
  • 수캐 한 마리.
    One male dog.
  • 수캐와 암캐.
    Male and female.
  • 수캐가 교미하다.
    Succar is coined.
  • 수캐가 물다.
    The male dog bites.
  • 수캐가 짖다.
    Succes bark.
  • 수캐가 쫓아오다.
    The male cat follows.
  • 늙고 병든 수캐 한 마리가 동네 어귀에 힘없이 앉아 있다.
    An old and sick male dog sits helplessly at the entrance to the neighborhood.
  • 옆집 수캐인 바둑이는 동그랗고 맑은 눈망울이 아주 귀엽다.
    The next door's sukane go has very cute round, clear eyes.
  • 밖이 왜 이렇게 소란스럽니?
    Why is it so noisy outside?
    이웃집 수캐 여럿이 모여 시끄럽게 짖고 있어서 그래.
    It's because a bunch of neighbor's male dogs are gathering and barking loudly.
Từ trái nghĩa 암캐: 암컷인 개.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수캐 (수캐)

🗣️ 수캐 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47)