🌾 End: 쾌
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 3
•
불쾌
(不快)
:
어떤 일이 마음에 들지 않아 기분이 좋지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BỰC MÌNH, SỰ KHÓ CHỊU: Sự không hài lòng với việc nào đó nên tâm trạng không tốt.
•
완쾌
(完快)
:
병이 완전히 나음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHỎI BỆNH HOÀN TOÀN, SỰ HOÀN TOÀN BÌNH PHỤC: Việc bệnh tật khỏi hoàn toàn.
•
통쾌
(痛快)
:
아주 즐겁고 속이 시원함.
Danh từ
🌏 SỰ SẢNG KHOÁI, SỰ KHOÁI CHÍ, SỰ KHOÁI TRÁ: Cảm giác rất vui và trong lòng thoải mái.
• Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13)