🌷 Initial sound: ㅂㅋㅈㅅ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 1

불쾌지수 (不快指數) : 사람이 무더위에 대하여 느끼는 불쾌감의 정도를 기온과 습도의 관계로 나타내는 수치. Danh từ
🌏 CHỈ SỐ HÀI LÒNG VỀ ĐỘ ẨM VÀ NHIỆT ĐỘ, CHỈ SỐ KHÓ CHỊU: Chỉ số thể hiện mức độ của cảm giác khó chịu mà con người cảm nhận được về cái nóng thông qua mối tương quan của nhiệt độ và độ ẩm.


:
Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204)