🌷 Initial sound: ㅂㅋㅈㅅ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 1

불쾌지수 (不快指數) : 사람이 무더위에 대하여 느끼는 불쾌감의 정도를 기온과 습도의 관계로 나타내는 수치. Danh từ
🌏 CHỈ SỐ HÀI LÒNG VỀ ĐỘ ẨM VÀ NHIỆT ĐỘ, CHỈ SỐ KHÓ CHỊU: Chỉ số thể hiện mức độ của cảm giác khó chịu mà con người cảm nhận được về cái nóng thông qua mối tương quan của nhiệt độ và độ ẩm.


:
Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59)