🌷 Initial sound: ㅂㅋㅈㅅ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 1

불쾌지수 (不快指數) : 사람이 무더위에 대하여 느끼는 불쾌감의 정도를 기온과 습도의 관계로 나타내는 수치. Danh từ
🌏 CHỈ SỐ HÀI LÒNG VỀ ĐỘ ẨM VÀ NHIỆT ĐỘ, CHỈ SỐ KHÓ CHỊU: Chỉ số thể hiện mức độ của cảm giác khó chịu mà con người cảm nhận được về cái nóng thông qua mối tương quan của nhiệt độ và độ ẩm.


Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47)