🌟 습도 (濕度)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 습도 (
습또
)
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu Thời tiết và mùa
🗣️ 습도 (濕度) @ Giải nghĩa
- 높이다 : 온도, 습도, 압력 등을 정해진 기준보다 위에 있게 하다.
- 기상 관측 (氣象觀測) : 대기의 상태를 알기 위해 기압, 기온, 습도, 풍속 등을 관찰하고 측정하는 일.
- 일교차 (日較差) : 하루 동안에 기온, 기압, 습도 등이 바뀌는 차이.
- 높다 : 온도, 습도, 압력 등이 정해진 기준보다 위에 있다.
- 낮다 : 온도, 습도, 압력 등이 정해진 기준보다 아래에 있다.
- 맞다 : 어떤 것의 맛이나 온도, 습도 등이 적당하다.
- 연교차 (年較差) : 일 년 동안 측정한 기온과 습도 등의 가장 높은 값과 가장 낮은 값의 차이.
🗣️ 습도 (濕度) @ Ví dụ cụ thể
- 온도와 습도가 높으면 불쾌지수도 높다. [불쾌지수 (不快指數)]
- 오늘은 상당히 무더웠는데 습도마저 높아 불쾌지수가 최고조에 달했다. [불쾌지수 (不快指數)]
- 한국의 여름은 높은 기온과 습도 때문에 불쾌지수도 많이 올라가고 땀도 많이 흘러 쉽게 지치는 계절이다. [불쾌지수 (不快指數)]
- 디지털 습도계. [습도계 (濕度計)]
- 전자 습도계. [습도계 (濕度計)]
- 온도계와 습도계. [습도계 (濕度計)]
- 습도계의 눈금. [습도계 (濕度計)]
- 습도계를 보다. [습도계 (濕度計)]
- 습도계를 이용하다. [습도계 (濕度計)]
- 온도나 습도 같은 게 잘 안 맞는 거 아냐? [배양하다 (培養하다)]
- 우리 박물관의 전시품들은 일정한 온도와 습도 아래 관리되고 있다. [관리되다 (管理되다)]
- 난은 온도와 습도 변화에 민감하기 때문에 신경을 써서 섬세히 가꿔야 합니다. [섬세히 (纖細히)]
- 씨앗의 발아를 촉진시키는 요소는 온도, 습도, 햇빛 등이 있다. [발아 (發芽)]
🌷 ㅅㄷ: Initial sound 습도
-
ㅅㄷ (
싣다
)
: 무엇을 운반하기 위하여 차, 배, 비행기 등에 올려놓다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHẤT, XẾP: Đặt cái gì đó lên xe, tàu, máy bay... để vận chuyển. -
ㅅㄷ (
심다
)
: 풀이나 나무 등의 뿌리나 씨앗을 흙 속에 묻다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRỒNG, CẤY, GIEO: Chôn rễ hay hạt của cỏ hay cây… vào trong đất. -
ㅅㄷ (
쉬다
)
: 피로를 없애기 위해 몸을 편안하게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NGHỈ NGƠI: Làm cho cơ thể thoải mái để trút bỏ mệt mỏi. -
ㅅㄷ (
식다
)
: 더운 기운이 없어지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NGUỘI: Hơi nóng mất đi. -
ㅅㄷ (
세다
)
: 힘이 크다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ: Sức mạnh lớn. -
ㅅㄷ (
살다
)
: 생명을 지니고 있다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SỐNG: Đang có sinh mệnh. -
ㅅㄷ (
서다
)
: 사람이나 동물이 바닥에 발을 대고 몸을 곧게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐỨNG: Người hay động vật đặt chân trên nền và làm cơ thể thẳng đứng. -
ㅅㄷ (
섞다
)
: 두 가지 이상의 것을 한데 합치다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRỘN, TRỘN LẪN: Gộp hai thứ trở lên vào một chỗ. -
ㅅㄷ (
속도
)
: 물체가 움직이거나 일이 진행되는 빠르기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỐC ĐỘ: Việc vật thể chuyển động hoặc công việc được tiến hành nhanh. -
ㅅㄷ (
식당
)
: 건물 안에 식사를 할 수 있게 만든 방.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG ĂN, NHÀ ĂN: Phòng làm trong tòa nhà để có thể ăn uống. -
ㅅㄷ (
싫다
)
: 마음에 들지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 KHÔNG ƯA, KHÔNG THÍCH: Không vừa lòng. -
ㅅㄷ (
신다
)
: 신발이나 양말 등의 속으로 발을 넣어 발의 전부나 일부를 덮다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MANG: Cho chân vào trong giày dép hay tất... rồi che phủ toàn bộ hay một phần bàn chân. -
ㅅㄷ (
쉽다
)
: 하기에 힘들거나 어렵지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 DỄ: Không vất vả hay khó làm. -
ㅅㄷ (
시다
)
: 맛이 식초와 같다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 CHUA: Vị giống như giấm. -
ㅅㄷ (
사다
)
: 돈을 주고 어떤 물건이나 권리 등을 자기 것으로 만들다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MUA: Trao tiền và biến đồ vật hay quyền lợi... nào đó thành cái của mình. -
ㅅㄷ (
쉬다
)
: 코나 입으로 공기를 들이마시고 내보내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THỞ, HÍT THỞ: Hít vào và thở ra không khí bằng mũi hay miệng.
• Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mua sắm (99) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47)