🌟 확산되다 (擴散 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 확산되다 (
확싼되다
) • 확산되다 (확싼뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 확산(擴散): 흩어져 널리 퍼짐., 서로 농도가 다른 물질을 섞었을 때, 시간이 지나면서…
🗣️ 확산되다 (擴散 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 전국적으로 확산되다. [전국적 (全國的)]
- 감염이 확산되다. [감염 (感染)]
- 급속도로 확산되다. [급속도 (急速度)]
- 낙관론이 확산되다. [낙관론 (樂觀論)]
- 암거래가 확산되다. [암거래 (暗去來)]
- 인식이 확산되다. [인식 (認識)]
- 평등사상이 확산되다. [평등사상 (平等思想)]
- 선호가 확산되다. [선호 (選好)]
- 침투가 확산되다. [침투 (浸透)]
- 물질주의가 확산되다. [물질주의 (物質主義)]
- 불안이 확산되다. [불안 (不安)]
- 배교가 확산되다. [배교 (背敎)]
- 한탕주의가 확산되다. [한탕주의 (한탕主義)]
- 일파만파로 확산되다. [일파만파 (一波萬波)]
- 배금주의가 확산되다. [배금주의 (拜金主義)]
- 분규가 확산되다. [분규 (紛糾)]
- 빈곤층이 확산되다. [빈곤층 (貧困層)]
- 동정론이 확산되다. [동정론 (同情論)]
- 황폐화가 확산되다. [황폐화 (荒廢化)]
- 공감대가 확산되다. [공감대 (共感帶)]
- 점차로 확산되다. [점차 (漸次)]
- 보급이 확산되다. [보급 (普及)]
- 계속 확산되다. [계속 (繼續)]
- 국민적으로 확산되다. [국민적 (國民的)]
- 연쇄적으로 확산되다. [연쇄적 (連鎖的)]
- 각계각층으로 확산되다. [각계각층 (各界各層)]
- 위기감이 확산되다. [위기감 (危機感)]
- 유행병처럼 확산되다. [유행병 (流行病)]
- 날로 확산되다. [날로]
- 이질이 확산되다. [이질 (痢疾)]
• Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81)