🌟 분규 (紛糾)

Danh từ  

1. 여러 사람이 각자 자기에게 이로운 것을 따지고 서로 다투는 것.

1. SỰ TRANH CHẤP, SỰ TRANH CÃI LỢI ÍCH, SỰ PHÂN TRANH: Việc một số người cãi cọ với nhau và làm rõ cãi lợi đối với từng người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무역 분규.
    A trade dispute.
  • Google translate 학내 분규.
    An intramural dispute.
  • Google translate 분규 확산.
    Dispute diffusion.
  • Google translate 분규가 일어나다.
    A dispute arises.
  • Google translate 분규가 타결되다.
    The dispute is settled.
  • Google translate 분규가 확산되다.
    Disputes diffuse.
  • Google translate 분규가 해결되다.
    Dispute resolved.
  • Google translate 분규를 일으키다.
    Causing trouble.
  • Google translate 분규를 해결하다.
    Solve the trouble.
  • Google translate 회사와 노동자의 분규가 끈질긴 협상 끝에 극적으로 해결되었다.
    The dispute between the company and the workers was resolved dramatically after persistent negotiations.
  • Google translate 바뀐 학교 규칙에 불만을 가진 학생들에 의해 학교 내에서 큰 분규가 일어났다.
    A great dispute arose within the school by students dissatisfied with the changed school rules.
  • Google translate 이번 달 월급을 적게 받은 노동자들이 회사에 대해 불만을 가지고 분규를 일으켰다.
    Workers who received a small salary this month caused a stir with dissatisfaction with the company.
  • Google translate 승규야, 건물 밖에서 무슨 일 때문에 이렇게 시끄러운 거야?
    Seung-gyu, what's the matter with you outside the building?
    Google translate 아마도 등록금이 많이 올라서 학내 분규가 일어난 것 같아요.
    Maybe the tuition has gone up a lot and caused an in-school trouble.

분규: dispute,ふんきゅう【紛糾】,conflit,complicación, conflicto, problema, embrollo, tropiezo,نزاع,хэрүүл, тэмцэл,sự tranh chấp, sự tranh cãi lợi ích, sự phân tranh,ความยุ่งยาก, ความซับซ้อน, ความวุ่นวาย, ความขัดแย้ง, การโต้เถียง,kerumitan, keruwetan,запутанность; осложнения; беспорядок; склока; распря,纠纷,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분규 (분규)

🗣️ 분규 (紛糾) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Luật (42) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104)