🌟 평등사상 (平等思想)

Danh từ  

1. 모든 사람은 법 앞에 평등하다고 주장하는 사상.

1. TƯ TƯỞNG BÌNH ĐẲNG, TƯ DUY BÌNH ĐẲNG: Tư tưởng chủ trương rằng mọi người bình đẳng trước pháp luật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 평등사상이 확산되다.
    The idea of equality spreads.
  • Google translate 평등사상을 실천하다.
    Practice the idea of equality.
  • Google translate 평등사상을 주장하다.
    Propose the idea of equality.
  • Google translate 평등사상을 추구하다.
    Pursue the idea of equality.
  • Google translate 평등사상에 어긋나다.
    Contrary to the idea of equality.
  • Google translate 기독교는 신 앞에서 모든 사람이 평등하다는 평등사상을 바탕으로 한다.
    Christianity is based on the idea of equality in which all men are equal before god.
  • Google translate 현재 평등사상이 사회에 퍼져 있지만 아직까지 여성에 대한 차별이 남아 있는 것 같다.
    The idea of equality is now widespread in society, but it seems that discrimination against women still remains.
  • Google translate 이 책은 어린이와 여성을 존중하는 평등사상이 짙게 배어 있어요.
    This book contains a deep sense of equality for children and women.
    Google translate 이 책의 영향을 받아 어린이날이 만들어졌다죠?
    Children's day was created under the influence of this book, right?

평등사상: egalitarianism,びょうどうしそう【平等思想】,égalitarisme,igualitarismo,مذهب المساواة، مساواتية، مساواة بين البشر،,эрх тэгш үзэл,tư tưởng bình đẳng, tư duy bình đẳng,แนวคิดเสมอภาค,egalitarisme,идеология равноправия; равноправие перед законом,平等思想,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 평등사상 (평등사상)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52)