🌟 일파만파 (一波萬波)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일파만파 (
일파만파
)
🌷 ㅇㅍㅁㅍ: Initial sound 일파만파
-
ㅇㅍㅁㅍ (
일파만파
)
: 하나의 일이 그 일로 끝나지 않고 더 큰 일로 번지거나 많은 일로 이어짐.
Danh từ
🌏 SỰ TRỞ NÊN NGHIÊM TRỌNG, SỰ THÀNH TO CHUYỆN: Việc một sự việc không kết thúc tại đó mà xảy ra thành việc lớn hơn hoặc được kéo theo nhiều việc khác xảy ra.
• Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15)