🌟 일파만파 (一波萬波)

Danh từ  

1. 하나의 일이 그 일로 끝나지 않고 더 큰 일로 번지거나 많은 일로 이어짐.

1. SỰ TRỞ NÊN NGHIÊM TRỌNG, SỰ THÀNH TO CHUYỆN: Việc một sự việc không kết thúc tại đó mà xảy ra thành việc lớn hơn hoặc được kéo theo nhiều việc khác xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일파만파를 일으키다.
    Create a wave.
  • Google translate 일파만파로 번지다.
    Spread like wildfire.
  • Google translate 일파만파로 커지다.
    Bigger by a single wave.
  • Google translate 일파만파로 퍼지다.
    Spread in a single wave.
  • Google translate 일파만파로 확산되다.
    Spread like wildfire.
  • Google translate 작은 불이 일파만파로 번져 나가 산 전체를 태우고 큰 피해를 냈다.
    A small fire spread out into a single wave, burning the entire mountain and causing great damage.
  • Google translate 마을에 귀신이 나타난다는 소문이 일파만파로 커져 경찰이 조사에 나섰다.
    Rumors of ghosts appearing in the village have swelled and police have launched an investigation.
  • Google translate 두 사람의 사소한 말다툼이 일파만파로 번지면서 집안 간의 싸움이 되었다.
    The petty quarrel between the two became a quarrel between the families as it spread like wildfire.

일파만파: spreading; growing; being magnified,いっぱばんぱ【一波万波】,répercussion, retentissement, enchaînements en cascade,una ola y muchas olas siguientes,انتشار وتضخّم,мандах, газар авах,sự trở nên nghiêm trọng, sự thành to chuyện,เรื่องใหญ่, เรื่องใหญ่โต,efek bola salju, efek domino,,轩然大波,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일파만파 (일파만파)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15)