🌟 일파만파 (一波萬波)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일파만파 (
일파만파
)
🌷 ㅇㅍㅁㅍ: Initial sound 일파만파
-
ㅇㅍㅁㅍ (
일파만파
)
: 하나의 일이 그 일로 끝나지 않고 더 큰 일로 번지거나 많은 일로 이어짐.
Danh từ
🌏 SỰ TRỞ NÊN NGHIÊM TRỌNG, SỰ THÀNH TO CHUYỆN: Việc một sự việc không kết thúc tại đó mà xảy ra thành việc lớn hơn hoặc được kéo theo nhiều việc khác xảy ra.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42)