🌟 냉습하다 (冷濕 하다)

Tính từ  

1. 차고 축축하다.

1. LẠNH VÀ ẨM: Lạnh và ẩm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 냉습한 곳.
    A cold, humid place.
  • Google translate 냉습한 공기.
    Cold air.
  • Google translate 냉습한 날씨.
    Cold weather.
  • Google translate 냉습한 지역.
    A cold-humid zone.
  • Google translate 지하가 냉습하다.
    The basement is cold.
  • Google translate 동굴 한은 한여름인데도 한기가 느껴질 정도로 냉습했다.
    The cave was cold enough to feel the chill in the middle of summer.
  • Google translate 오래된 건물의 지하는 어둡고 공기마저 냉습해서 으스스한 기분이 들었다.
    The basement of the old building was dark and even the air was cold, so i felt creepy.
  • Google translate 일기 예보에서 한동안 냉습한 날씨가 계속될 거라고 그랬어.
    The weather forecast says the cold weather will continue for a while.
    Google translate 건강에 유의해야겠다.
    I'll take care of my health.

냉습하다: cold and damp,つめたくてしっけがある【冷たくて湿気がある】,,frío y húmedo,بارد ورطب,хүйтэн чийгтэй,lạnh và ẩm,หนาวและชื้น,dingin dan lembab,Промозглый; холодный и сырой,湿冷,阴冷,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 냉습하다 (냉ː스파다) 냉습한 (냉ː스판) 냉습하여 (냉ː스파여) 냉습해 (냉ː스패) 냉습하니 (냉ː스파니) 냉습합니다 (냉ː스팜니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53)