🌟 냉습하다 (冷濕 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 냉습하다 (
냉ː스파다
) • 냉습한 (냉ː스판
) • 냉습하여 (냉ː스파여
) 냉습해 (냉ː스패
) • 냉습하니 (냉ː스파니
) • 냉습합니다 (냉ː스팜니다
)
🌷 ㄴㅅㅎㄷ: Initial sound 냉습하다
-
ㄴㅅㅎㄷ (
느슨하다
)
: 잡아매거나 묶은 끈, 매듭 등이 살짝 풀어져 헐겁다.
☆
Tính từ
🌏 LỎNG LẺO: Dây buộc, nút thắt được nới ra và lỏng lẻo. -
ㄴㅅㅎㄷ (
능숙하다
)
: 어떤 일에 뛰어나고 익숙하다.
☆
Tính từ
🌏 THUẦN THỤC, ĐIÊU LUYỆN: Giỏi và thuần thục trong một việc gì đó.
• Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Chào hỏi (17) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Khí hậu (53)