🌟 날치

Danh từ  

1. 몸이 가늘고 길며 커다란 가슴지느러미를 이용하여 물 위로 날아오르는 바닷물고기.

1. CÁ CHUỒN: Cá biển thân mảnh, dài, sử dụng vây ngực lớn để bay lượn trên mặt nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 날치 알.
    Flying fish eggs.
  • Google translate 날치의 날개.
    The wing of a flying fish.
  • Google translate 날치가 날다.
    Flying fish.
  • Google translate 날치가 뛰어오르다.
    A flying fish leaps up.
  • Google translate 날치를 잡다.
    Catch a flying fish.
  • Google translate 오늘 점심때에는 싱싱한 날치 알이 들어간 비빔밥을 먹었다.
    I had bibimbap with fresh flying fish eggs for lunch today.
  • Google translate 날치는 지느러미를 활짝 펼쳐 공기 저항을 크게 해서 난다.
    Flying fins are spread out wide and the air resistance is greater.
  • Google translate 날치는 마치 새처럼 수면 위를 날아다니는 신기한 물고기이다.
    Flying fish is a curious fish that flies on the surface of the water like birds.

날치: flying fish,とびうお【飛び魚】,exocet, poisson volant,volador, pez volante,سمك طائر,хараацай загас,cá chuồn,ปลากะทุงเหว,ikan terbang, antoni,летучая рыба,飞鱼,燕鳐鱼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 날치 (날치)

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78)