🌟 날치

Danh từ  

1. 몸이 가늘고 길며 커다란 가슴지느러미를 이용하여 물 위로 날아오르는 바닷물고기.

1. CÁ CHUỒN: Cá biển thân mảnh, dài, sử dụng vây ngực lớn để bay lượn trên mặt nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 날치 알.
    Flying fish eggs.
  • 날치의 날개.
    The wing of a flying fish.
  • 날치가 날다.
    Flying fish.
  • 날치가 뛰어오르다.
    A flying fish leaps up.
  • 날치를 잡다.
    Catch a flying fish.
  • 오늘 점심때에는 싱싱한 날치 알이 들어간 비빔밥을 먹었다.
    I had bibimbap with fresh flying fish eggs for lunch today.
  • 날치는 지느러미를 활짝 펼쳐 공기 저항을 크게 해서 난다.
    Flying fins are spread out wide and the air resistance is greater.
  • 날치는 마치 새처럼 수면 위를 날아다니는 신기한 물고기이다.
    Flying fish is a curious fish that flies on the surface of the water like birds.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 날치 (날치)

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255)