🌟 호연하다 (浩然 하다)

Tính từ  

1. 넓고 크다.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 호연한 기상.
    Brilliant weather.
  • 호연한 기세.
    Brilliant momentum.
  • 호연한 기운.
    A bright energy.
  • 호연한 바다.
    A lush sea.
  • 호연하고 호방하다.
    Be well-liked and well.
  • 호연한 바다를 바라보니 가슴이 후련해졌다.
    Looking at the lush sea relieved me.
  • 군인들은 가슴을 젖히고 호연하게 함성을 내뱉었다.
    The soldiers let their chests down and let out loud shouts.
  • 이건 위대한 장군의 조각상이래.
    This is a statue of a great general.
    웅장하고 호연한 기상이 느껴지는 것 같아.
    I think i can feel the grand and splendid weather.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호연하다 (호ː연하다) 호연한 (호ː연한) 호연하여 (호ː연하여) 호연해 (호ː연해) 호연한 (호ː연하니) 호연합니다 (호ː연함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Thể thao (88) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43)