🌟 호연하다 (浩然 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 호연하다 (
호ː연하다
) • 호연한 (호ː연한
) • 호연하여 (호ː연하여
) 호연해 (호ː연해
) • 호연한 (호ː연하니
) • 호연합니다 (호ː연함니다
)
🌷 ㅎㅇㅎㄷ: Initial sound 호연하다
-
ㅎㅇㅎㄷ (
형용하다
)
: 말이나 글, 동작 등으로 사람이나 사물의 모양을 나타내다.
☆
Động từ
🌏 MÔ TẢ, DIỄN TẢ: Thể hiện hình dạng của con người hay sự vật bằng lời nói hoặc chữ viết, cử chỉ... -
ㅎㅇㅎㄷ (
험악하다
)
: 땅의 모양, 기후 등이 거칠고 나쁘다.
☆
Tính từ
🌏 HIỂM TRỞ, HIỂM HÓC: Hình ảnh đất đai hay khí hậu... gồ ghề và xấu.
• Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82)