🌟 경멸하다 (輕蔑 하다)

Động từ  

1. 매우 싫어하거나 무시하는 듯한 태도로 낮추어 보다.

1. KHINH MIỆT, MIỆT THỊ, KHINH BỈ: Nhìn nhận đánh giá thấp với thái độ coi thường hoặc rất ghét.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경멸하는 눈초리.
    A contemptuous glance.
  • Google translate 경멸하는 말투.
    A scornful accent.
  • Google translate 경멸하는 웃음.
    A contemptuous laugh.
  • Google translate 경멸하는 사람.
    Someone who despises.
  • Google translate 남을 경멸하다.
    Hold a person in contempt.
  • Google translate 나는 특정 인종을 깔보거나 무시하는 그들을 진심으로 경멸했다.
    I sincerely despised them for looking down on or ignoring certain races.
  • Google translate 일부 예술가는 예술의 상업화를 경멸하며 상업화가 되는 것에 반대했다.
    Some artists despised the commercialization of art and opposed the commercialization.
  • Google translate 나는 저 사내의 웃음이 마음에 들지 않아.
    I don't like that guy's smile.
    Google translate 나도 경멸하는 듯한 웃음이 기분 나쁘더라고.
    I'm offended by a contemptuous smile.

경멸하다: disdain; despise; have contempt for someone,けいべつする【軽蔑する】,dédaigner, mépriser, mésestimer,despreciar,يحتقر,жигших, зэвүүцэх, дургүйцэх,khinh miệt, miệt thị, khinh bỉ,ดูถูก, ดูหมิ่น, ดูแคลน, ดูถูกดูแคลน, เหยียดหยาม, สบประมาท, ปรามาส, ดูหมิ่นเหยียดหยาม, หมิ่นประมาท, เหยียดหยันดูถูก, เย้ยหยัน,menghina, mencela, merendahkan, mencaci,презирать; не ставить ни во что,轻蔑,蔑视,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경멸하다 (경멸하다) 경멸하는 () 경멸하여 () 경멸하니 () 경멸합니다 (경멸함니다)
📚 Từ phái sinh: 경멸(輕蔑): 매우 싫어하거나 무시하는 듯한 태도로 낮추어 봄.

🗣️ 경멸하다 (輕蔑 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97)