🌟 경멸하다 (輕蔑 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 경멸하다 (
경멸하다
) • 경멸하는 () • 경멸하여 () • 경멸하니 () • 경멸합니다 (경멸함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 경멸(輕蔑): 매우 싫어하거나 무시하는 듯한 태도로 낮추어 봄.
🗣️ 경멸하다 (輕蔑 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 서자를 경멸하다. [서자 (庶子)]
- 파쇼를 경멸하다. [파쇼 (fascio)]
- 야만성을 경멸하다. [야만성 (野蠻性)]
🌷 ㄱㅁㅎㄷ: Initial sound 경멸하다
-
ㄱㅁㅎㄷ (
그만하다
)
: 하고 있던 일을 멈추다.
☆☆
Động từ
🌏 NGỪNG, THÔI: Dừng việc đang làm dỡ. -
ㄱㅁㅎㄷ (
교묘하다
)
: 어떤 일을 하는 방법이나 꾀가 아주 뛰어나고 빠르다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TINH XẢO, TÀI TÌNH: Phương pháp hay cử chỉ làm việc gì đó rất nhanh và giỏi. -
ㄱㅁㅎㄷ (
기묘하다
)
: 신기하고 이상하다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ DỊ, KỲ CỤC, KỲ QUẶC, KỲ LẠ: Kỳ lạ và lạ thường. -
ㄱㅁㅎㄷ (
긴밀하다
)
: 서로의 관계가 매우 가깝고 맞닿아 있다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THIẾT, GẮN BÓ, MẬT THIẾT: Quan hệ với nhau rất gần gũi và khăng khít. -
ㄱㅁㅎㄷ (
기막히다
)
: 어떤 일이 매우 놀랍거나 언짢아서 어이없다.
☆
Tính từ
🌏 SỮNG SỜ, CHOÁNG VÁNG, SỮNG NGƯỜI: Việc gì đó rất ngạc nhiên hoặc bực mình nên lặng người đi.
• Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97)