🌟 호쾌하다 (豪快 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 호쾌하다 (
호쾌하다
) • 호쾌한 (호쾌한
) • 호쾌하여 (호쾌하여
) 호쾌해 (호쾌해
) • 호쾌하니 (호쾌하니
) • 호쾌합니다 (호쾌함니다
)
🌷 ㅎㅋㅎㄷ: Initial sound 호쾌하다
-
ㅎㅋㅎㄷ (
호쾌하다
)
: 씩씩하고 시원시원하다.
Tính từ
🌏 SẢNG KHOÁI, THOẢI MÁI: Mạnh mẽ và vui vẻ dễ chịu. -
ㅎㅋㅎㄷ (
흔쾌하다
)
: 기쁘고 유쾌하다.
Tính từ
🌏 SẢNG KHOÁI, VUI THÍCH, VUI MỪNG, THOẢI MÁI: Vui mừng và thích thú.
• Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52)